Có 2 kết quả:

单干 dān gàn ㄉㄢ ㄍㄢˋ單幹 dān gàn ㄉㄢ ㄍㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to work on one's own
(2) to work single-handed
(3) individual farming

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to work on one's own
(2) to work single-handed
(3) individual farming

Bình luận 0